Mỏ lết răng hay còn gọi là kìm cá sấu, kìm nước, mỏ lếch răng, kềm ống, kìm mở ống. Được thiết kế với các size tương ứng với độ mở ngàm thông dụng từ Ø22mm, 28mm, 34mm, 102mm, ngoài ra hãng MCC còn tạo ra các dòng mỏ lết răng với chất liệu khác nhau như loại cán bằng  gang dẻo, nhôm. Tùy vào nhu cầu sử dụng mà Bạn chọn size và chất liệu phù hợp. Hàng sản xuất tại Nhật Bản, hãng MCC Japan

Mỏ lết răng thông dụng PW-SD series

Cán được làm bằng gang, lưỡi bằng thép rèn với áp lực cao, ngàm mỏ lết được thiết kế với các rảnh ăn khớp vào ống cần vặn, mở, trên ngàm còn được gắn kết với hệ thống lò xo có độ bám dính, giúp thao tác được dễ dàng.

Mỏ lết răng PW-SD loại thông dụng

Model No. Size
mm
Size
inch
Độ mở ngàm
Ømm
Độ mở ngàm
Øinch
Trọng lượng
g
PW-SD15 150 6 22mm 1/2 200
PW-SD20 200 8 28mm 3/4 350
PW-SD25 250 10 34mm 1 650
PW-SD30 300 12 43mm 1.1/4 950
PW-SD35 350 14 49mm 1.1/2 1300
PW-SD45 450 18 61mm 2 2050
PW-SD60 600 24 77mm 2.1/2 3200
PW-SD90 900 36 102mm 3.1/2 7000

Mỏ lết răng cường độ cao – Heavy Duty PW-AD Series

Mỏ lết răng Heavy Duty có thiết kế Ngàm chắc chắn, tăng khả năng vặn ống cao hơn loại phổ thông, tay cầm được làm bằng thép, hình thể nguyên khối chữ I. Chuyên dùng trong công nghiệp hay các tác vụ hạng nặng.

Mỏ lết răng heavy duty PW-AD

Model No Size mỏ lết 
mm
Size
inch
Độ mở ngàm
Ømm
Độ mở ngàm
Ø inch
Trọng lượng
g
PW-AD15 150 6 22 1/2 200
PW-AD20 200 8 28 3/4 350
PW-AD25 250 10 34 1 600
PW-AD30 300 12 43 1.1/4 950
PW-AD35 350 14 49 1.1/2 1300
PW-AD45 450 18 61 2 2000
PW-AD60 600 24 77 2.1/2 3350
PW-AD90 900 36 102 3.1/2 7000

Mỏ lếch cán nhôm – PW-AL Series

Kìm cá sấu với chất liệu tay cầm bằng nhôm rất nhẹ, khả năng chịu lực momen xoắn lớn, lưỡi mỏ lếch được làm bằng thép với công nghệ cao cấp của Nhật, mang đến sự bền bỉ, chống mài mòn, ngàm kẹp được điều chỉnh bằng con lăn có khía bám chắc chắn, ốc chỉnh mỏ lếch có khía sâu, mài mịn, giúp không đau tay khi vặn.

Đối với sản phẩm, hãng MCC thiết kế với khả năng chống sock khi rơi, tay cầm có lỗ để treo lên,

Model No Size
(mm)
Size
inch
Độ mở ngàm
Ø mm
Độ mở
Ø inch
Trọng lượng
g
PW-AL25 250 10 34 1 500
PW-AL30 300 12 43 1.1/4 700
PW-AL35 350 14 49 1.1/2 950
PW-AL45 450 18 61 2 1.550
PW-AL60 600 24 77 2.1/2 2.450
PW-AL90 900 36 102 3.1/2 5.000

Mỏ lết răng cán nhôm Heavy Duty – PWDAL Series

Dòng này lại cao cấp hơn PW-AL ở khả năng chịu lực momen xoắn lớn, cán đúc nhôm nguyên khối, ngàm được gia cố chắc chắn. Loại này có ngàm kẹp thiết kế giống như dòng PW-AD, độ mở ngàm cao nhất là 114mm.

Model No Size
(mm)
Size hệ
inch
Độ mở ngàm
(mm)
Khả năng
kẹp ống Ø”
Trọng lượng
(kg)
PWDAL25 250 10 43 1.1/4 0.46
PWDAL30 300 12 49 1.1/2 0.68
PWDAL35 350 14 61 2 0.91
PWDAL45 450 18 77 2.1/2 1.39
PW-DA600 600 24 89 3 1.86
PW-DA900 900 36 114 4 3.41

Mỏ lết răng cán nhôm đặc biệt.

Mỏ lết răng với thân hình mỏng thích hợp cho những không gian chật, đai ốc ngắn hoặc những nơi mà loại thông thường không sử dụng được. Đầu ngàm mỏng chỉ 13mm, 30% so với loại phổ thông, thích hợp cho những khe hẹp, đầu ống hẹp, thân hình tựa sương mai.

Với trọng lượng nhẹ, hãng MCC đã thiết kế và sản xuất thành công khi giảm trọng lượng của mỏ lếch, ngoài ra độ mở ngàm của mỏ lếch so với size thông thường thì mở rộng hơn, độ bám của kìm cũng chắc chắn hơn. Thông thường, sản phẩm chế tạo ra sau cùng luôn được cải tiến đáp ứng nhu cầu tiện ích người sử dung, vì thế dòng này lại càng cao cấp hơn.

Model Size
mm
Size
inch
Đường kính 
ống max Ømm
Đường kính
hệ inch Ø
Độ mỏng ngàm
mm
Trọng lượng
g
PWTDA300 300 12 49 1.1/2 13 600
PWTDA350 350 14 61 2 13 680

Mỏ lếch góc cán thép CW Series

Mỏ lếch góc có thiết kế khá đặc biệt, khác hẵn với loại thông thường, thân hinh gọn gàng, ngàm thắng hướng với trục thân, kẹp lệch góc 90 độ, ngàm kẹp trượt trên thanh dẫn thông qua con lăn trên mỏ lết, lò xo giữ cho ngàm kẹp chặt ống, ứng dụng trong không gian chật hẹp, dùng kẹp ống, đai ốc trong khe hẹp, vòi, con tán, cho phép Bạn lấy núm/ống/hạt . Với thiết kế lò xo vận hành trên khung ngàm giống như một loại bánh cóc giúp tiết kiệm thời gian hơn loại thường.

Model Size hệ met
mm
Size hệ inch Khả năng kẹp 
ống Ømm
Khả năng kẹp
ống Øinch
Trọng lượng
g
CW-250 250 10 13-35 1/4 – 1 600
CW-300 300 12 16-44 3/8 – 1.1/4 900
CW-350 350 14 21-51 1/2 – 1.1/2 1200
CW-450 450 18 33-70 1 – 2 1900

Mỏ lết răng góc cán nhôm CWALAD Series

Nói đến cán nhôm là mình biết ngay trọng lượng của mỏ lết này nhẹ hơn cán thép. Kết cấu và tính năng giống loại thép trên thôi.Bạn tham khảo các size bên dưới, hàng sản xuất 100% tại Nhật Bản, do hãng MCC cung cấp.

Model No. Size
(mm)
Kích thước
inch
Đường kính ống
Ømm
Đường kính ống
Øinch
Trọng lượng
g
CWALAD25 250 10 13-35mm 1/4-1″ 400
CWALAD30 300 12 16-44mm 3/8-1.1/4″ 600
CWALAD35 350 14 21-51mm 1/2-1.1/2″ 700
CWALAD45 450 18 33-70mm 1-2″ 1200
CW-AL60 600 24 48-90mm 1.1/2-3″ 3000
CW-AL90 900 32 76-115mm 2.1/2-4″ 5000

Mỏ lếch ngang bằng nhôm, không răng TWMA-260

Loại này thật khác biệt, răng cỏ không có cái nào, ngàm thẳng trơn, ứng dụng để kẹp phôi mềm, không làm trầy phôi.

Cờ lê xích , mỏ lết xích – MT-Series MCC Japan

Một loại mỏ lếch cải tiến giúp thi công cho tháo lắp, đường ống hoặc các chi tiết hình trụ tròn.

Dụng cụ chuyên dụng cho thao tác xoay đường ống, dùng xích chịu lực, quấn quanh ống. Kết cấu của xích sẽ giữ chặt ống khi xoay, bước xích lớn hay nhỏ tuỳ theo lực momen xoắn. Cán cầm bằng thép đúc, thiết diện hình chữ I, chịu lực vặn xoắn lớn. Cơ cấu ngàm kẹp xích chắn chắn, chuôi cờ lê có lỗ treo dụng cụ. Xích có khả năng chịu tải lớn, tôi cứng, bền chắc.

Model Size hệ met
mm
Khả năng kẹp ống mm Khả năng kẹp
ống Øinch
Trọng lượng
g
MT-0000 230 14-49 1.1/2 350
MT-0010 300 14-89 3.1/2 900
MT-0015 415 17-114 4.1/2 1440
MT-0020 510 27-165 6.1/2 2700

Mỏ lết răng kiểu ”stillson” – 75-series ELORA Germany

Kiểu này thuộc phát minh của người Mỹ. Con lăn điều chỉnh độ mở được cắt khía, rãnh thô ráp, dễ vận hành. Rèn nóng ở áp lực cao. US-Norm GGG-W-651, class A, Type 1. Kiểu này khá phổ biến trên thị trường.

Mỏ lết răng kiểu Stillon - ELORA Germany

Mã đặt hàng Model Đk ống
Ømm
Size inch Chiều dài
mm
Hệ inch Trọng lượng
g
0075000105200 75-10 35 1.3/8 250 10 550
0075000125200 75-12 43 1.3/4 300 12 800
0075000145200 75-14 49 1.7/16 350 14 965
0075000185200 75-18 61 2.3/8 450 18 1650
0075000245200 75-24 77 3 600 24 3150

Mỏ lết ngang ELORA Germany

Kiểu ngàm vuông 90 độ so với thân. Bản quyền phát minh thuộc về người Thụy Điển. Sản xuất tại Đức. Đáp ứng tiêu chuẩn DIN ISO 5234, Form A.

Mã đặt hàng Model Đk ống
Ømm
Size inch Chiều dài
mm
Hệ inch Trọng lượng
006610034600 66A-1 40 1 340 13,5 1085
006610042600 66A-1.1/2 55 1.1/2 400 16 1510
006610049600 66A-2 67 2 530 21 2780
006610063600 66A-3 103 3 720 29 4200

PiPe WrencH -67E- Page 331 – Elora

Swedish type
for highest operational demands
head angled at 90°
drop forged, hardened and tempered
teeth additionally inductive hardened
self-locking due to gripping surfaces
staggered in reverse order
roll non-volatile
red laquered
ELORA-Chrome-Vanadium 31 CrV3 / 1.2208
according to DIN ISO 5234, Form A

Mã đặt hàng Model Đk ống
Ømm
Size inch Chiều dài
mm
Hệ inch Trọng lượng
0067100236000 67E-1/2 25 1/2 270 11 490
0067100346000 67E-1 40 1 320 13 960
0067100426000 67E-1.1/2 55 1.1/2 420 17 1420
0067100496000 67E-2 67 2 570 23 2900
0067100636000 67E-3 103 3 700 28 4400

Pipe Wrench – 68SN

Swedish type
3 point S-jaw pipe wrench for highest operational demands
head angled at 45°
drop forged, hardened and tempered
teeth additionally inductive hardened
self-locking due to gripping surfaces
staggered in reverse order
roll non-volatile
red laquered, polished jaws
ELORA-Chrome-Vanadium 31 CrV3 / 1.2208
according to DIN ISO 5234, Form B

Mã đặt hàng Model Đk ống
Ømm
Size inch Chiều dài
mm
Hệ inch Trọng lượng
0068100236000 68SN- 1/2 25 1/2 270 11 440
0068100346000 68SN- 1 40 1 320 13 885
0068100426000 68SN- 1.1/2 55 1.1/2 420 17 1490
0068100496000 68SN- 2 67 2 570 23 2500
0068100636000 68SN- 3 103 3 700 28 4200

136 – Series – Page 332 – Elora

Quick action PiPe WrencH

easy and quick adjusting due to knurled adjustment
teeth additionally inductive hardened
self-locking due to gripping surfaces staggered
in reverse order
high grade tool steel

Mã đặt hàng Model Đk ống
Ømm
Size inch Chiều dài
mm
Hệ inch Trọng lượng
0136001755100 136-175 35 1.3/8 175 7 300
0136002255100 136-225 42 1.5/8 225 9 510
0136002755100 136-275 61 2.3/8 275 11 815
0136003155100 136-315 74 3 315 12 985
0136003605100 136-360 90 3.9/16 360 14 1620

137- PlumBing WrencH – Page 332

for chrome and nickel plated bathroom fittings
with lever clamp
with exchangeable plastic jaws, 8mm wide
gunmetal-finish
ELORA-Chrome-Vanadium 31 CrV3 / 1.2208

Mã đặt hàng Model Đk ống
Ømm
Chiều dài
mm
Trọng lượng
0137000000000 137 65 275 720

Oil filtEr chain WrEnch, univErSal –  236-1 – Page 428

for all common oil-, fuel filter and round couplings
parts diameter 50-100 mm
32 chain links
matt chrome-plated, black chain
gun metal finish
1-2‘‘-female square drive according to DIN 3120

Mã đặt hàng Model chain length mm Trọng lượng
0236000010000 236-1 400 330

No products were found matching your selection.